Mục lục [Ẩn]
- 1. Marketing 6.0 là gì?
- 2. Tại sao doanh nghiệp cần ứng dụng Marketing 6.0?
- 3. Các xu hướng Marketing 6.0
- 3.1. Nội dung dạng video ngắn (Short‐Form Video Content)
- 3.2. Phương tiện truyền thông xã hội dựa trên cộng đồng
- 3.3. Thương mại điện tử tương tác (Interactive E‐Commerce)
- 3.4. Trí tuệ nhân tạo dựa trên ngôn ngữ (Language‐Based AI)
- 3.5. Thiết bị đeo trải nghiệm nhập vai (Immersive Wearable Devices)
- 4. Thách thức khi triển khai Marketing 6.0
- 5. Case study - Các doanh nghiệp lớn áp dụng Marketing 6.0
- 5.1. Amazon: Tối ưu hóa trải nghiệm khách hàng với AI và Dữ liệu lớn (Big Data)
- 5.2. Netflix: Cách mạng hóa việc tiêu thụ nội dung với AI và Big Data
Trong thời đại số, Marketing 6.0 ra đời như một chiến lược tối ưu để kết nối không gian vật lý và kỹ thuật số, mang đến những trải nghiệm nhập vai cho người tiêu dùng. Vậy Marketing 6.0 là gì và tại sao doanh nghiệp của bạn cần ứng dụng chiến lược này? Cùng HBR khám phá cách Marketing 6.0 giúp tối ưu hóa chiến lược tiếp thị, gia tăng doanh thu và xây dựng thương hiệu bền vững trong bài viết dưới đây.
Điểm qua nội dung chính của bài:
- Marketing 6.0 là gì? - Sự tiến hóa từ Marketing 1.0 đến Marketing 6.0, kết hợp không gian vật lý và kỹ thuật số.
- Lý do ứng dụng Marketing 6.0 - Cách thức chiến lược này giúp doanh nghiệp tối ưu hóa marketing, kết nối với khách hàng và nâng cao cạnh tranh.
- Các xu hướng Marketing 6.0 - Video ngắn, truyền thông xã hội cộng đồng, thương mại điện tử tương tác, và AI ngôn ngữ.
- Thách thức khi triển khai - Các khó khăn cần vượt qua khi áp dụng Marketing 6.0.
- Case study - Amazon và Netflix ứng dụng Marketing 6.0 thành công.
1. Marketing 6.0 là gì?
Marketing 6.0, hay còn gọi là Meta-Marketing, theo Philip Kotler, trong cuốn sách Marketing 6.0: The Future Immersive là một tập hợp các chiến lược và phương pháp tiếp cận cho phép doanh nghiệp tạo ra những trải nghiệm nhập vai (immersive) trên cả các phương tiện truyền thông vật lý và kỹ thuật số.
Marketing đã trải qua nhiều giai đoạn phát triển, từ việc tập trung vào sản phẩm đến việc chú trọng vào trải nghiệm khách hàng và công nghệ. Dưới đây là sự tiến hóa của các mô hình marketing qua các thời kỳ, từ Marketing 1.0 đến Marketing 6.0.
- Marketing 1.0 (Trước năm 1950): Tập trung vào sản phẩm, doanh nghiệp chú trọng tối ưu chất lượng và tính năng sản phẩm để cạnh tranh trên thị trường.
- Marketing 2.0 (Từ năm 1950 đến 2000): Chuyển sang lấy khách hàng làm trung tâm, phục vụ nhu cầu và mong muốn của khách hàng, xây dựng và định vị thương hiệu trong lòng khách hàng.
- Marketing 3.0 (Từ năm 2000 đến 2010): Con người là trọng tâm, kết nối sản phẩm với khách hàng hiện tại và tiềm năng, đồng thời chú trọng các giá trị xã hội qua sứ mệnh, tầm nhìn của doanh nghiệp.
- Marketing 4.0 (Từ năm 2010 đến 2020): Tập trung vào con người trong môi trường kỹ thuật số, công nghệ số giúp tạo kết nối mạnh mẽ qua các nền tảng kỹ thuật số.
- Marketing 5.0 (Từ năm 2020 đến 2023): Tập trung vào trải nghiệm khách hàng, kết hợp yếu tố con người và công nghệ để tối ưu hóa hành trình và trải nghiệm của khách hàng.
- Marketing 6.0 (Từ 2023 đến nay): Đặt trải nghiệm con người làm trung tâm, kết hợp không gian vật lý và kỹ thuật số tạo trải nghiệm "nhập vai" cho người tiêu dùng, mở ra Meta-Marketing dựa trên siêu dữ liệu.
2. Tại sao doanh nghiệp cần ứng dụng Marketing 6.0?
Để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng và duy trì lợi thế cạnh tranh trong thị trường hiện đại, doanh nghiệp cần phải thay đổi cách tiếp cận marketing. Marketing 6.0 mang lại những cơ hội mới để kết nối sâu sắc với khách hàng, đồng thời tối ưu hóa quá trình marketing thông qua công nghệ và dữ liệu.
Dưới đây là lý do tại sao doanh nghiệp cần ứng dụng Marketing 6.0 ngay hôm nay:
- Đáp ứng nhu cầu trải nghiệm "nhập vai" của khách hàng: Marketing 6.0 giúp doanh nghiệp tạo ra những trải nghiệm tương tác mạnh mẽ giữa khách hàng và thương hiệu, thông qua việc kết hợp không gian vật lý và kỹ thuật số, từ đó gia tăng sự kết nối cảm xúc và lòng trung thành của khách hàng.
- Tối ưu hóa chiến lược Meta-Marketing: Việc áp dụng Meta-Marketing dựa trên siêu dữ liệu cho phép doanh nghiệp thu thập và phân tích thông tin từ khách hàng một cách toàn diện, giúp điều chỉnh các chiến lược marketing sao cho phù hợp với nhu cầu thay đổi nhanh chóng của thị trường.
- Tăng cường khả năng cạnh tranh: Trong thời đại công nghệ số phát triển mạnh mẽ, doanh nghiệp không thể bỏ qua việc ứng dụng các xu hướng marketing tiên tiến. Marketing 6.0 sẽ giúp doanh nghiệp không chỉ duy trì mà còn nâng cao lợi thế cạnh tranh, đặc biệt là trong việc tiếp cận và giữ chân khách hàng.
- Chuyển đổi và phát triển bền vững: Với sự kết hợp của công nghệ và trải nghiệm con người, Marketing 6.0 là chìa khóa để các doanh nghiệp chuyển mình, phát triển bền vững và thích nghi với các thay đổi trong hành vi tiêu dùng và thị trường toàn cầu.
- Xây dựng thương hiệu và cộng đồng mạnh mẽ: Marketing 6.0 không chỉ giúp doanh nghiệp quảng bá sản phẩm mà còn xây dựng một cộng đồng xung quanh thương hiệu, thúc đẩy sự tham gia và tương tác liên tục từ phía khách hàng.
3. Các xu hướng Marketing 6.0
Trong bối cảnh công nghệ và thói quen người tiêu dùng thay đổi không ngừng, marketing 6.0 đã xuất hiện như một bước đột phá, kết hợp giữa các công nghệ tiên tiến và xu hướng xã hội. Dưới đây là những xu hướng chính trong Marketing 6.0 mà các doanh nghiệp cần chú ý để tối ưu hóa chiến lược của mình.
3.1. Nội dung dạng video ngắn (Short‐Form Video Content)
Video ngắn đang trở thành một phần không thể thiếu trong chiến lược marketing hiện đại, đặc biệt là với sự bùng nổ của các nền tảng như TikTok, Instagram Reels, và YouTube Shorts. Các video ngắn dễ dàng thu hút sự chú ý của người xem, mang đến thông điệp rõ ràng và dễ tiếp cận trong thời gian ngắn.
Lợi ích:
- Tăng khả năng tiếp cận và khả năng chia sẻ.
- Tối ưu cho các chiến dịch quảng cáo với ngân sách nhỏ.
- Dễ dàng tương tác với người tiêu dùng, đặc biệt là nhóm khách hàng trẻ tuổi.
Các doanh nghiệp cần sử dụng video ngắn để tạo ra nội dung hấp dẫn, chia sẻ câu chuyện thương hiệu, giới thiệu sản phẩm, hoặc đưa ra thông điệp mạnh mẽ để kết nối với khách hàng mục tiêu.
XEM THÊM: 5 MẪU KỊCH BẢN VIDEO NGẮN GIÚP NỘI DUNG HÚT VIEW - VIRAL TỰ NHIÊN
3.2. Phương tiện truyền thông xã hội dựa trên cộng đồng
Social media không chỉ là công cụ để quảng cáo, mà còn là nơi các cộng đồng được hình thành và phát triển. Các nền tảng như Facebook Groups, Reddit, và Discord đang trở thành những công cụ mạnh mẽ để các thương hiệu xây dựng và duy trì mối quan hệ với cộng đồng người tiêu dùng của mình.
Lợi ích:
- Cộng đồng tạo nên sự gắn kết, trung thành từ khách hàng.
- Tạo ra một không gian để khách hàng trao đổi, học hỏi và chia sẻ kinh nghiệm.
- Thương hiệu có thể nhận phản hồi trực tiếp từ khách hàng để cải tiến sản phẩm/dịch vụ.
Doanh nghiệp có thể sử dụng các nền tảng này để tổ chức sự kiện, diễn đàn thảo luận, và tạo nội dung giúp người tiêu dùng cảm thấy mình là một phần của thương hiệu.
Gợi ý ứng dụng:
- Facebook Groups, Reddit: Các doanh nghiệp có thể tạo ra các cộng đồng xung quanh sản phẩm hoặc dịch vụ của mình, nơi khách hàng có thể thảo luận, chia sẻ kinh nghiệm và nhận thông tin mới nhất. Ví dụ, một thương hiệu mỹ phẩm có thể tạo nhóm cộng đồng để khách hàng chia sẻ đánh giá và mẹo làm đẹp.
- Kết hợp với Influencers: Các nhóm cộng đồng có thể được củng cố bằng sự tham gia của KOL/KOC, khuyến khích các cuộc trò chuyện và tăng cường sự tương tác. Những người này có thể tổ chức các cuộc thi hoặc livestream với khách hàng.
- Hỗ trợ khách hàng: Các nhóm này có thể là nơi cung cấp hỗ trợ khách hàng nhanh chóng, tạo cơ hội để thương hiệu tăng cường sự tin cậy và lòng trung thành từ cộng đồng người tiêu dùng.
3.3. Thương mại điện tử tương tác (Interactive E‐Commerce)
Thương mại điện tử đang dần chuyển sang một giai đoạn mới với các tính năng tương tác mạnh mẽ, giúp người tiêu dùng có thể tham gia trực tiếp vào quá trình mua sắm. Những trải nghiệm như thử đồ trực tuyến, tư vấn sản phẩm qua chatbot, và các lựa chọn thanh toán mới mẻ khiến người mua sắm có cảm giác tham gia vào một trải nghiệm đầy đủ, thú vị và tiện lợi hơn.
Lợi ích:
- Cải thiện tỷ lệ chuyển đổi nhờ các tính năng tương tác.
- Cung cấp các trải nghiệm cá nhân hóa cho người mua.
- Tạo sự gần gũi và dễ dàng tiếp cận giữa khách hàng và doanh nghiệp.
Các doanh nghiệp có thể triển khai các công cụ như AR/VR để khách hàng có thể trải nghiệm sản phẩm trước khi mua sắm, từ đó gia tăng sự tin tưởng và quyết định mua hàng.
Gợi ý ứng dụng:
- AR/VR Shopping Experience: Cung cấp trải nghiệm mua sắm trực tuyến nâng cao thông qua AR (Thực tế tăng cường), cho phép khách hàng "thử" sản phẩm trong không gian ảo trước khi mua. Ví dụ, các cửa hàng thời trang có thể cung cấp chức năng thử đồ trực tuyến qua AR.
- Live Shopping: Các chiến dịch livestream shopping có thể kết hợp với tính năng tương tác, nơi khách hàng có thể mua ngay sản phẩm trong suốt buổi livestream.
- Chatbots AI: Triển khai chatbot sử dụng AI để cung cấp các lựa chọn sản phẩm cá nhân hóa, giúp khách hàng có được sản phẩm phù hợp chỉ trong vài phút tương tác.
3.4. Trí tuệ nhân tạo dựa trên ngôn ngữ (Language‐Based AI)
AI sử dụng ngôn ngữ là một trong những bước tiến mạnh mẽ nhất trong marketing 6.0, đặc biệt là với sự phát triển của các công cụ như ChatGPT và các hệ thống tự động hóa chatbot. Những công nghệ này giúp các doanh nghiệp tạo ra các cuộc trò chuyện tự động và cá nhân hóa với khách hàng mà không cần sự can thiệp của con người.
Lợi ích:
- Cải thiện trải nghiệm khách hàng với các phản hồi tức thì.
- Tăng khả năng phân tích và dự đoán hành vi khách hàng.
- Tối ưu hóa quy trình chăm sóc khách hàng và hỗ trợ sau bán hàng.
Các công ty có thể áp dụng AI ngôn ngữ để hỗ trợ trong các chiến dịch chăm sóc khách hàng, trả lời các câu hỏi thường gặp, và cung cấp các giải pháp tùy chỉnh dựa trên nhu cầu của khách hàng.
Gợi ý ứng dụng:
- Chatbots hỗ trợ khách hàng: Triển khai các chatbot AI để hỗ trợ khách hàng trong quá trình tìm kiếm sản phẩm, giải đáp thắc mắc hoặc hỗ trợ trong việc thanh toán. Chatbots có thể xử lý nhiều câu hỏi cùng lúc, cung cấp trải nghiệm khách hàng mượt mà và nhanh chóng.
- Cá nhân hóa nội dung: Sử dụng AI để phân tích hành vi người dùng và tạo ra các nội dung quảng cáo, email hoặc thông báo phù hợp với từng nhóm khách hàng cụ thể, nâng cao khả năng chuyển đổi.
- Tự động hóa marketing: AI có thể được áp dụng để tối ưu hóa chiến dịch marketing, từ việc phân tích dữ liệu khách hàng đến việc tối ưu hóa giá cả và chương trình khuyến mãi, giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí và tăng hiệu quả.
3.5. Thiết bị đeo trải nghiệm nhập vai (Immersive Wearable Devices)
Công nghệ thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR) đang dần trở thành xu hướng trong marketing 6.0, với sự phát triển mạnh mẽ của các thiết bị đeo như kính AR/VR và các thiết bị hỗ trợ trải nghiệm tương tác. Thương hiệu có thể áp dụng công nghệ này để tạo ra các trải nghiệm sống động và hấp dẫn cho người tiêu dùng.
Lợi ích:
- Cung cấp trải nghiệm sản phẩm sống động và chân thật hơn.
- Tạo ra các chiến dịch marketing mang tính tương tác cao.
- Khả năng tạo dựng sự kết nối sâu sắc hơn với khách hàng qua trải nghiệm thực tế.
Doanh nghiệp có thể áp dụng các thiết bị đeo để phát triển các chiến dịch marketing nhập vai, chẳng hạn như trưng bày sản phẩm trong không gian ảo, cho phép khách hàng khám phá và tương tác với sản phẩm theo cách mới lạ.
Gợi ý ứng dụng:
- VR/AR Events: Các sự kiện trực tuyến hoặc offline có thể sử dụng thiết bị đeo như kính VR để tạo trải nghiệm sống động cho người tham gia. Ví dụ, các thương hiệu bất động sản có thể sử dụng VR để tạo ra một tour tham quan nhà cửa cho khách hàng từ xa.
- AR Shopping: Thương hiệu có thể phát triển ứng dụng AR cho phép khách hàng trải nghiệm sản phẩm qua thiết bị di động hoặc thiết bị đeo. Ví dụ, ứng dụng AR giúp khách hàng xem trước cách một món đồ nội thất sẽ trông như thế nào trong không gian nhà mình.
- Thiết bị đeo hỗ trợ marketing trực tiếp: Các doanh nghiệp có thể triển khai thiết bị đeo như đồng hồ thông minh để gửi thông báo cá nhân hóa về các ưu đãi đặc biệt hoặc thông tin khuyến mãi cho khách hàng theo thời gian thực.
Trong bối cảnh công nghệ phát triển không ngừng và thói quen người tiêu dùng thay đổi mạnh mẽ, các doanh nghiệp đang phải đối mặt với nhiều cơ hội và thách thức mới. Marketing 6.0, với sự kết hợp giữa công nghệ tiên tiến và xu hướng xã hội, chính là chìa khóa để các doanh nghiệp duy trì lợi thế cạnh tranh và gia tăng sự gắn kết với khách hàng. Tuy nhiên, để áp dụng thành công các xu hướng như video ngắn, truyền thông xã hội dựa trên cộng đồng, thương mại điện tử tương tác, trí tuệ nhân tạo và trải nghiệm nhập vai, doanh nghiệp cần một chiến lược marketing bài bản và thực thi chặt chẽ.
Khóa học Xây dựng Hệ Thống Marketing Hiện Đại Từ Chiến Lược Đến Thực Thi của Trường Doanh Nhân HBR được thiết kế để cung cấp cho lãnh đạo và nhà quản lý doanh nghiệp những kiến thức cốt lõi và công cụ mạnh mẽ để xây dựng một chiến lược marketing toàn diện, ứng dụng các công nghệ mới và tối ưu hóa quy trình marketing từ đầu đến cuối.
Thông qua khóa học, bạn sẽ không chỉ hiểu rõ các xu hướng marketing tiên tiến mà còn biết cách triển khai chúng vào thực tế một cách hiệu quả, từ việc tạo nội dung video ngắn, xây dựng cộng đồng trực tuyến, đến việc ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong việc tối ưu hóa trải nghiệm khách hàng.
Đăng ký ngay hôm nay để nắm bắt xu hướng marketing mới và đưa doanh nghiệp phát triển mạnh mẽ!
4. Thách thức khi triển khai Marketing 6.0
Dù Marketing 6.0 mang lại những cơ hội lớn, nhưng doanh nghiệp cũng sẽ phải đối mặt với không ít thách thức trong quá trình triển khai. Dưới đây là những thách thức chính mà các doanh nghiệp cần lưu ý khi áp dụng Marketing 6.0:
- Đầu tư nguồn lực lớn
- Khó khăn trong việc đo lường hiệu quả
- Nguy cơ bảo mật và lạm dụng dữ liệu
- Cạnh tranh gay gắt
- Thiếu hụt nguồn nhân lực chất lượng cao
1 - Đầu tư nguồn lực lớn
Để thành công với Marketing 6.0, doanh nghiệp cần đầu tư vào các nền tảng công nghệ số (KTS), công cụ phân tích dữ liệu và phần mềm tự động hóa. Đây là một khoản chi phí không nhỏ, đặc biệt với các doanh nghiệp nhỏ và vừa, khi họ chưa thể thu hồi lại lợi nhuận ngay lập tức.
Ngoài ra, doanh nghiệp cũng cần phải dành nguồn lực để xây dựng và phát triển đội ngũ nhân sự có chuyên môn, qua việc đào tạo lại và đào tạo mới. Áp lực tài chính trong giai đoạn đầu có thể là một trở ngại lớn đối với các doanh nghiệp nhỏ.
2 - Khó khăn trong việc đo lường hiệu quả
Một trong những thách thức lớn trong Marketing 6.0 là việc đo lường hiệu quả của các chiến lược marketing. Dù công nghệ và công cụ phân tích dữ liệu ngày càng phát triển, các chỉ số như lòng trung thành của khách hàng và ảnh hưởng lâu dài của thương hiệu vẫn rất khó định lượng.
Việc đo lường chính xác các yếu tố này đòi hỏi sử dụng các mô hình đo lường phức tạp. Thêm vào đó, các yếu tố bên ngoài như văn hóa xã hội (CNS) có thể gây ra sự nhiễu thông tin, làm cho việc đánh giá toàn diện hiệu quả marketing trở nên khó khăn.
3 - Nguy cơ bảo mật và lạm dụng dữ liệu
Với sự gia tăng thu thập dữ liệu khách hàng để cá nhân hóa chiến lược marketing, nguy cơ vi phạm bảo mật và lạm dụng dữ liệu đang trở thành vấn đề nghiêm trọng. Các doanh nghiệp cần thu thập, lưu trữ và phân tích một lượng lớn thông tin khách hàng, nhưng điều này cũng kéo theo các nguy cơ liên quan đến bảo mật.
Các quy định bảo vệ dữ liệu như GDPR ở châu Âu yêu cầu doanh nghiệp phải tuân thủ nghiêm ngặt, nếu không sẽ đối mặt với các khoản phạt lớn. Bên cạnh đó, việc lạm dụng dữ liệu khách hàng cũng sẽ ảnh hưởng đến uy tín của doanh nghiệp và tạo ra sự phản đối mạnh mẽ từ dư luận.
4 - Cạnh tranh gay gắt
Marketing 6.0 làm tăng cường sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp, khi mọi công ty đều có thể tiếp cận các công nghệ tiên tiến để nâng cao trải nghiệm khách hàng. Các doanh nghiệp không chỉ cạnh tranh về sản phẩm hay giá cả mà còn phải tạo ra sự khác biệt thông qua việc sử dụng công nghệ hiệu quả và sáng tạo. Điều này buộc doanh nghiệp phải liên tục đổi mới và tìm ra các giải pháp độc đáo để thu hút khách hàng, khiến mức độ cạnh tranh trở nên khốc liệt và liên tục.
5 - Thiếu hụt nguồn nhân lực chất lượng cao
Một thách thức lớn khác là thiếu hụt nguồn nhân lực có chuyên môn trong các lĩnh vực công nghệ và marketing. Nhu cầu cao đối với các chuyên gia hiểu biết sâu về công nghệ và có kỹ năng marketing sáng tạo đang làm cho thị trường lao động ngày càng trở nên cạnh tranh.
Doanh nghiệp cần đầu tư vào đào tạo nhân sự nội bộ hoặc thu hút nhân tài qua các gói đãi ngộ hấp dẫn, điều này gây thêm chi phí và tăng cường sự cạnh tranh trong ngành.
5. Case study - Các doanh nghiệp lớn áp dụng Marketing 6.0
Marketing 6.0 không chỉ là một xu hướng mà còn là một cách tiếp cận mạnh mẽ mà các công ty hàng đầu thế giới đang áp dụng để tối ưu hóa trải nghiệm khách hàng và thúc đẩy sự phát triển bền vững. Các công ty lớn, như Amazon và Netflix, đã triển khai những chiến lược tiên tiến sử dụng công nghệ AI, dữ liệu lớn (Big Data), và các công cụ tương tác mới nhất để tạo ra những trải nghiệm cá nhân hóa tuyệt vời.
Dưới đây là hai ví dụ điển hình minh họa cho sự ứng dụng thành công của Marketing 6.0:
5.1. Amazon: Tối ưu hóa trải nghiệm khách hàng với AI và Dữ liệu lớn (Big Data)
Amazon là một trong những công ty tiên phong trong việc ứng dụng Marketing 6.0, với chiến lược cá nhân hóa cực kỳ mạnh mẽ nhờ vào việc sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI), dữ liệu lớn (Big Data), và Internet of Things (IoT). Công ty này thu thập và phân tích lượng dữ liệu khổng lồ từ hành vi mua sắm của khách hàng, bao gồm các hành động như tìm kiếm sản phẩm, nhấp chuột vào các gợi ý, và các giao dịch mua bán thực tế.
Công nghệ và chiến lược cá nhân hóa:
- Gợi ý sản phẩm: Dựa trên hành vi tìm kiếm và mua sắm trước đó của khách hàng, Amazon sử dụng AI để tạo ra các gợi ý sản phẩm cực kỳ chính xác. Hệ thống này không chỉ phân tích giỏ hàng mà còn kết hợp với lịch sử tìm kiếm và thói quen mua hàng của từng người dùng để đưa ra những đề xuất phù hợp nhất.
- Tăng tỷ lệ chuyển đổi: Theo nghiên cứu, khoảng 35% doanh thu của Amazon đến từ các gợi ý này. Điều này có nghĩa là chiến lược cá nhân hóa giúp công ty không chỉ gia tăng doanh thu mà còn cải thiện trải nghiệm của khách hàng bằng cách đưa sản phẩm mà họ thực sự quan tâm lên trước mắt họ một cách dễ dàng.
Cải tiến công cụ tìm kiếm:
- AI trong tìm kiếm: Amazon đã tối ưu hóa công cụ tìm kiếm của mình bằng cách sử dụng AI để cải thiện độ chính xác của kết quả tìm kiếm. Điều này giúp người dùng dễ dàng tìm thấy sản phẩm họ cần mà không mất quá nhiều thời gian. Hệ thống AI còn cung cấp các đề xuất tự động khi khách hàng tìm kiếm sản phẩm, giúp tăng khả năng chuyển đổi mua hàng.
- Tăng tỷ lệ chuyển đổi tìm kiếm: Nhờ vào việc cải tiến công cụ tìm kiếm, tỷ lệ chuyển đổi của Amazon khi người dùng thực hiện tìm kiếm đã tăng từ 2,17% lên 12,29%. Điều này giúp Amazon duy trì ưu thế vượt trội so với các đối thủ cạnh tranh trong việc tối ưu hóa trải nghiệm mua sắm.
5.2. Netflix: Cách mạng hóa việc tiêu thụ nội dung với AI và Big Data
Netflix là một ví dụ khác điển hình về việc áp dụng Marketing 6.0, đặc biệt là trong việc cải thiện trải nghiệm cá nhân hóa của người dùng. Công ty đã sử dụng AI và Big Data để thu thập, phân tích và áp dụng dữ liệu hành vi người dùng vào việc tối ưu hóa các đề xuất nội dung, tạo ra những trải nghiệm vô cùng cá nhân hóa cho từng người dùng.
Công nghệ và chiến lược cá nhân hóa:
- Đề xuất nội dung cá nhân hóa: Mỗi lần người dùng xem một bộ phim hay chương trình trên Netflix, hệ thống AI của công ty sẽ ghi lại dữ liệu về thể loại yêu thích, thời gian xem, và các yếu tố người dùng ưa chuộng như diễn viên hay đạo diễn. Dựa trên những thông tin này, Netflix sẽ đề xuất những nội dung phù hợp, hoàn toàn khác biệt đối với mỗi người dùng.
- Duy trì sự gắn bó của người dùng: Netflix không chỉ cung cấp các đề xuất ngẫu nhiên mà liên tục điều chỉnh và cập nhật chúng dựa trên hành vi xem gần đây của người dùng. Điều này khiến người dùng luôn cảm thấy hào hứng và muốn quay lại nền tảng, giúp duy trì sự gắn bó lâu dài.
Kết quả đạt được:
- 80% người dùng chọn nội dung từ đề xuất của AI: Theo nghiên cứu, khoảng 80% nội dung mà người dùng chọn xem trên nền tảng Netflix là từ các gợi ý được cung cấp bởi hệ thống AI. Điều này cho thấy mức độ hiệu quả cao của việc sử dụng AI trong việc cá nhân hóa trải nghiệm người dùng.
- Tiết kiệm chi phí: Netflix đã tiết kiệm được khoảng 1 tỷ USD mỗi năm nhờ vào việc sử dụng AI để tối ưu hóa quá trình đề xuất nội dung, giảm thiểu tình trạng người dùng hủy bỏ dịch vụ và giúp công ty duy trì lượng khách hàng ổn định. Nhờ vào khả năng dự đoán và đề xuất chính xác, Netflix có thể giữ người dùng lâu dài hơn, đồng thời tối ưu hóa chi phí quảng cáo và tiếp thị.
Marketing 6.0 không chỉ là một xu hướng mới mà là bước đột phá trong chiến lược tiếp thị, kết hợp công nghệ tiên tiến với các xu hướng xã hội để tạo ra những trải nghiệm "nhập vai" độc đáo cho người tiêu dùng. Với sự phát triển của các công nghệ như AI, video ngắn, và thương mại điện tử tương tác, doanh nghiệp có thể tối ưu hóa chiến lược marketing, xây dựng cộng đồng mạnh mẽ và gia tăng kết nối cảm xúc với khách hàng.
Marketing 6.0 là gì?
Marketing 6.0, hay còn gọi là Meta-Marketing, là một tập hợp các chiến lược và phương pháp tiếp cận cho phép doanh nghiệp tạo ra những trải nghiệm nhập vai (immersive) trên cả các phương tiện truyền thông vật lý và kỹ thuật số.